Với sự phát triển không ngừng của xã hội, sự phát triển nhanh chóng của nhiều ngành công nghiệp đã dẫn đến nguy cơ hỏa hoạn gia tăng và mối nguy hiểm của hỏa hoạn ngày càng trở nên nghiêm trọng hơn, Ecosafene cung cấp dịch vụ thử nghiệm chống cháy và chống cháy cho đồ nội thất bọc/dệt may chuyên nghiệp và uy tín, để bạn có thể hiểu sâu hơn về hiệu suất chống cháy của các sản phẩm của họ!
Phân loại sản phẩm | Tiêu chuẩn áp dụng |
Bộ đồ giường | ISO 12952, BS 7175, BS 5815, TB 604, GB/T 20390, v.v... |
Đồ nội thất bọc nệm | BS 5852, BS 7176, EN 1021, ISO 8191, TB 116, TB 117, TB 133, NFPA 260, NFPA 266, 16 CFR 1634, GB 20286, GB 17927... |
Rèm cửa/cửa sổ | iso 6940, iso 6941, en 13773, en 1101, en 1102, en 1103, bs 5857, bs 5438, bs 7873, din 4102, nfpa 701, as 1530, can/ulc s109. |
Nguyên vật liệu và vật liệu cho đồ nội thất | bs 5852, en 1021, 16 cfr 1634, tb 117, nfpa 260, nfpa 261, astm e1352, v.v. |
Nệm/Vải bọc | Nệm/Vải bọc |
Quần áo bảo hộ | EN 470, ISO 11612(EN 531), ISO 15025(EN 532), ISO 14116(EN 533), GB/T 8965, v.v. |
Vải may mặc | EN 14878, BS 5722, 16 CFR 1610, 16 CFR 1615, 16 CFR 1616, ASTM D1230, ASTM D6545, NFPA 702, FTMS 191, JIS L1091, AS 2755. |
Sản phẩm cắm trại ngoài trời | CPAI 75, CPAI 84, ASTM F1955, ASTM F1989, ASTM D4151, BS 7157, BS 5576, BS 6341, SOR/90-245, EN 1869, AS/NZS 3504, v.v. |
Thảm trải sàn/chăn | ISO 6925, ISO 9239, EN 1869, BS 4790, BS 5287, BS 6307, DIN 4102-14, 16 CFR 1630, 16 CFR 1631, ASTM E648, ASTM D4151, SOR/91-264. |
Vật liệu nội thất xe | FTMS 5903, FTMS 5906, FMVSS 302, ASTM D5132, 95/28/EC, ISO3795, JIS D1201, SAE J369, DIN 72500, TL1010, GB 8410, v.v. |
Dệt may xe lửa | DIN EN 1021, DIN EN 597, DIN 54837, BS 5438, BS 476, NF P92-503, 14 CFR 25, ASTM E662, v.v. |
Dệt may hàng hải | Theo tôi thì phần 2, phần 5, phần 7, phần 8, phần 9, v.v. |
Vật liệu hàng không vũ trụ máy bay | FAR 25.853, BSS 7238, BSS 7239, JAR 25.853, v.v. |
Đồ chơi và Muppets | EN71-2, ASTM F963, ISO 8124, v.v. |