GB/T 25353-2010 Đặc tính cháy và lan truyền ngọn lửa của vật liệu cách nhiệt và cách âm
1phạm vi
Tiêu chuẩn này quy định các phương pháp thử đặc tính cháy và lan truyền ngọn lửa của vật liệu cách nhiệt và cách âm tiếp xúc với nguồn nhiệt bức xạ và ngọn lửa.
Tiêu chuẩn này phù hợp để đánh giá đặc tính dễ cháy và lan truyền ngọn lửa của vật liệu cách nhiệt và cách âm.
2ngôn ngữ và định nghĩa
Các thuật ngữ và định nghĩa sau đây áp dụng cho tiêu chuẩn này.
2.1
sự lan truyền ngọn lửa sự lan truyền ngọn lửa
Khoảng cách xa nhất mà ngọn lửa có thể nhìn thấy lan dọc theo chiều dài của mẫu vật.
Lưu ý: Phép đo bắt đầu từ điểm giữa của ngọn lửa nguồn đốt. Khoảng cách này được đo sau khi bắt lửa lần đầu nhưng trước khi tất cả ngọn lửa trên mẫu vật đã tắt, trái ngược với việc đo chiều dài than sau khi thử nghiệm. 2.2
Vật liệu cách nhiệt/âm thanh
Một vật liệu hoặc hệ thống vật liệu chặn nhiệt và/hoặc âm thanh.
Ví dụ: Sợi thủy tinh phủ bọt và màng hoặc các vật liệu kết bông khác.
2.3
điểm 0 điểm 0
Điểm tiếp xúc giữa ngọn lửa đốt và mẫu. 3Chuẩn bị xét xử
3.1Buồng thử nghiệm tấm bức xạ
Buồng thử nghiệm tấm bức xạ được thể hiện trên Hình 1. Hộp thử nghiệm tấm bức xạ phải là một thiết bị kín có chiều dài (1 397 ± 3) mm, chiều rộng (495 ± 3) mm và chiều cao từ 710 mm đến 762 mm phía trên mẫu vật. Các bức tường bên, phía dưới và phía trên phải được cách nhiệt bằng các tấm cách nhiệt bằng sợi gốm. Ở mặt trước phải có cửa sổ bằng kính chịu nhiệt độ cao, không thông gió để quan sát mẫu trong quá trình thử. Một cánh cửa được cung cấp dưới cửa sổ để tiếp cận bệ mẫu di động. Đáy của buồng thử nghiệm phải là một bệ thép trượt để đảm bảo giá đỡ mẫu thử ở vị trí cố định và bằng phẳng. Phần cuối của buồng thử đối diện với nguồn nhiệt bức xạ phải có ống khói tích hợp. Kích thước bên ngoài của nó là chiều dài (423±3) mm, chiều rộng (139±3) mm và chiều cao (330±3) mm. Kích thước bên trong phải có chiều dài (395). ±3) mm, chiều rộng (114±3) mm. Ống khói phải kéo dài đến đỉnh của buồng thử nghiệm (xem Hình 2).
3.2Nguồn nhiệt bức xạ
3.2.1Nguồn nhiệt bức xạ được chia thành các tấm sưởi điện và tấm khí propan, cần được lắp đặt trong khung bằng gang hoặc vật liệu tương đương. Tấm sưởi điện phải có sáu dải bức xạ rộng 76 mm và các dải bức xạ phải vuông góc với cạnh dài của tấm sưởi điện. Tấm gia nhiệt bằng điện phải có bề mặt tỏa nhiệt có chiều dài (470±3) mm và chiều rộng (327±3) mm (xem Hình 3) và có thể chịu được nhiệt độ 704°C. Tấm khí propan phải được làm bằng vật liệu xốp chịu lửa, có bề mặt bức xạ có chiều dài (457±3) mm và chiều rộng (305±3) mm (xem Hình 4) và có thể chịu được nhiệt độ số 816°C.
3.2.2Nguồn điện của tấm sưởi điện phải là ba pha và điện áp hoạt động phải là 20số 8 V. Cũng có thể sử dụng tấm sưởi điện một pha 240 V. Nên sử dụng bộ điều khiển nguồn thể rắn và bộ điều khiển dựa trên bộ vi xử lý để thiết lập các thông số vận hành cho các tấm nóng.
3.2.3Các tấm khí propan sử dụng propan (khí hóa lỏng) làm nhiên liệu. Hệ thống nhiên liệu phải bao gồm một bộ trộn không khí kiểu Venturi để trộn khí propan và không khí ở xấp xỉ một atm. Để giám sát và kiểm soát dòng nhiên liệu và không khí đến tấm khí, cần cung cấp thiết bị đo thích hợp, bao gồm đồng hồ đo lưu lượng khí, bộ điều chỉnh lưu lượng không khí và phong vũ biểu.
3.2.4Tấm bức xạ phải được đặt ở vị trí (191±3) mm phía trên điểm 0 của mẫu trong buồng thử, ở góc 30° so với mặt phẳng nằm ngang của mẫu.
3.3Hệ thống hỗ trợ dùng thử
3.3.1Nên sử dụng bệ trượt làm khung đặt mẫu vật (xem Hình 5). Giá đỡ có thể được cố định vào bề mặt trên của bàn bằng bu lông để tạo điều kiện thuận lợi cho việc lắp đặt các mẫu có độ dày khác nhau. Đặt mẫu thử lên một tấm cách nhiệt chịu nhiệt độ cao dựa vào đáy của bệ trượt hoặc đế của giá đỡ. Để đáp ứng yêu cầu về chiều cao của mẫu, có thể lựa chọn tấm cách nhiệt nhiều lớp theo độ dày của mẫu. Tuy nhiên, cũng có thể sử dụng bệ trượt sâu hơn 51 mm như trên Hình 5 miễn là có thể đáp ứng được các yêu cầu về chiều cao của mẫu.
3.3.2Nên gắn một tấm cách nhiệt bằng gốm hoặc vật liệu chịu nhiệt độ cao khác có chiều dài 1054mm, chiều rộng 210mm và độ dày 13mm vào mặt sau của bệ để cách nhiệt và ngăn mẫu vật bị quá nóng. Chiều cao của tấm này không được cản trở chuyển động của bệ trượt (vào và ra khỏi buồng thử). Nếu mặt sau của bệ trượt được gia công đủ cao để tránh làm nóng mẫu quá mức khi tháo bệ trượt thì không cần tấm chắn nhiệt.
3.3.3Đặt mẫu nằm ngang trên tấm chắn nhiệt và đặt khung cố định bằng thép nhẹ lên mẫu. Độ dày của thép là 3,2 mm, kích thước tổng thể của khung cố định dài (5số 84±3) mm và rộng (333±3) mm, có lỗ mở mẫu ở giữa dài (4số 83±3) mm và (273). ±3) mm rộng (xem Hình 6). Các cạnh trước, sau và phải của cạnh trên của khung phải tựa vào mặt trên của bệ trượt, cạnh dưới phải kẹp bốn cạnh của mẫu vật và cạnh phải của cạnh dưới phải thẳng hàng với thanh trượt. nền tảng.
3,4đầu đốt
Đầu đốt phải là thiết bị đánh lửa Venturi đối xứng trục với ống cung cấp khí propan có đường kính lỗ 0,15 mm. Chiều dài của ống đốt phải là 71 mm. Bằng cách điều chỉnh lưu lượng khí propan, ngọn lửa bên trong màu xanh 19 mm được tạo ra ở giữa ngọn lửa. Nên hàn một thiết bị chỉ báo (chẳng hạn như một dải kim loại mỏng) có chiều dài 19 mm vào đầu đốt để giúp thiết lập chiều dài ngọn lửa. Tổng chiều dài ngọn lửa phải là 127 mm. Cần có phương tiện để di chuyển mỏ đốt khỏi vị trí đánh lửa để đảm bảo ngọn lửa nằm ngang và cao hơn mặt phẳng của mẫu thử ít nhất 51 mm (xem Hình 7).
3,5Cặp đôi điện nóng bỏng
Nên khoan một lỗ nhỏ ở mặt sau của hộp để lắp cặp nhiệt điện theo dõi nhiệt độ bên trong hộp. Cặp nhiệt điện phải cách thành sau của hộp 279 mm, cách thành bên phải của hộp 292 mm và cách tấm bức xạ 51 mm. Cặp nhiệt điện phải là loại K (nhôm niken-crom-niken) có đường kính dây 0,511 mm [AWG số 24].
3.6tính toán dòng nhiệt
Đồng hồ đo lưu lượng nhiệt phải là loại đồng hồ đo lưu lượng nhiệt Gardon hình trụ, làm mát bằng nước, hình trụ 25,4 mm, loại mật độ thông lượng nhiệt, loại lá mỏng có dải đo (0 ~ 5,7) W/cm2.
3,7Thông số kỹ thuật và quy trình hiệu chuẩn đồng hồ đo lưu lượng nhiệt
3,7.1Thông số kỹ thuật của đồng hồ đo lưu lượng nhiệt như sau:
--Đường kính của lá kim loại phải là (6,35±0,13) mm;
--Độ dày của lá kim loại phải là (0,013 0±0,002 5) mm;
--Vật liệu lá kim loại phải là loại hằng số cặp nhiệt điện;
--Đo nhiệt độ phải là cặp nhiệt điện bằng đồng;
--Đường kính của dây đồng ở giữa phải là 0,013 mm;
--Toàn bộ bề mặt phát hiện phải được phủ một lớp sơn "nhung đen" mỏng có độ phát xạ từ 96% trở lên.
3,7.2Các yêu cầu hiệu chuẩn cho đồng hồ đo lưu lượng nhiệt như sau:
---Phương pháp hiệu chuẩn áp dụng cảm biến tiêu chuẩn để hiệu chuẩn;
--Cảm biến tiêu chuẩn phải tuân theo quy định tại 3.6;
---Điểm chuẩn của cảm biến tiêu chuẩn phải được truy nguyên theo tiêu chuẩn quốc gia hoặc tiêu chuẩn quốc tế tương đương;
--Phương pháp truyền nhiệt nên sử dụng tấm than chì làm môi trường;
--Tấm than chì phải được làm nóng bằng điện và phải có diện tích bề mặt sạch với chiều dài và chiều rộng ít nhất là 51 mm ở cả hai mặt; độ dày của nó là (3,2±1,6) mm;
--Đặt hai cảm biến đối diện nhau tại điểm giữa của tấm than chì và duy trì khoảng cách bằng nhau với tấm than chì;
--Khoảng cách giữa đồng hồ đo lưu lượng nhiệt và tấm than chì phải nằm trong khoảng từ 1,6 mm đến 9,5 mm;
--Phạm vi được sử dụng để hiệu chuẩn ít nhất phải là (0~3,9) W/cm2, và không lớn hơn (0~6,4 )W/cm2;
--Thiết bị ghi được sử dụng phải có khả năng ghi hai cảm biến cùng lúc hoặc ít nhất trong vòng 0,1 giây.
3,số 8Giá đỡ đồng hồ đo lưu lượng nhiệt
Giá đỡ của đồng hồ đo lưu lượng nhiệt phải được làm bằng tấm thép dày 3,2 mm, có kích thước dài (333±3) mm (từ trước ra sau) và rộng (203±3) mm, tựa vào đỉnh của bệ trượt. Giá đỡ có lỗ mở có khả năng tiếp nhận tấm ván chịu lửa dày 12,7 mm, lỗ mở này phải ngang bằng với mặt trên của bệ trượt. Giá đỡ đồng hồ đo lưu lượng nhiệt phải có ba ổ cắm đo lưu lượng nhiệt đường kính 25,4 mm kéo dài qua tấm đỡ. Khoảng cách từ tâm của giắc thứ nhất (điểm "không") đến bề mặt của tấm bức xạ phải là (191±3) mm; khoảng cách giữa tâm của hai giắc cắm liền kề phải là 51 mm (xem Hình số 8).
3,9Bàn
Đo và ghi lại các giá trị đầu ra của đồng hồ đo lưu lượng nhiệt và cặp nhiệt điện bằng thiết bị ghi đã hiệu chuẩn hoặc hệ thống thu thập dữ liệu máy tính với phạm vi đáp ứng nhu cầu. Trong quá trình hiệu chuẩn, hệ thống thu thập dữ liệu phải ghi lại đầu ra của đồng hồ đo lưu lượng nhiệt ít nhất mỗi giây một lần.
3.10Thiết bị kế toán
Thiết bị định giờ để đo thời gian hoạt động của ngọn lửa đầu đốt là đồng hồ bấm giờ hoặc thiết bị khác và độ chính xác của nó phải là ±1 s/h.
4Kiểm tra thử
4.1hệ thống thử nghiệm
Phải chuẩn bị và thử nghiệm ít nhất ba mẫu thử. Nếu sử dụng vật liệu phủ màng dị hướng thì các thử nghiệm phải được thực hiện theo cả hướng dọc và hướng ngang.
4.2Thành phần
Mẫu thử phải bao gồm tất cả các vật liệu được sử dụng trong cấu trúc rào chắn (bao gồm sợi, màng, vải, băng, v.v.). Hàn nhiệt là phương pháp tốt hơn để chuẩn bị mẫu sợi thủy tinh. Những vật liệu che phủ không thể bịt kín bằng nhiệt có thể được ghim, khâu hoặc dán. Chúng phải được cố định dọc theo cạnh dài của đường may và càng liên tục càng tốt. Độ dày của mẫu thử phải phù hợp với độ dày của vật liệu được lắp đặt trên máy bay.
4.3Thời gian dùng thử
Vật liệu lõi không cứng, chẳng hạn như vải sợi thủy tinh, phải được cắt theo chiều dài (5số 84±6) mm và chiều rộng (31số 8±6) mm; các vật liệu cứng, chẳng hạn như xốp, phải được cắt theo chiều dài (5số 84±6) mm và chiều rộng (292 ±6) mm để có thể vừa khít hoàn toàn với khung bệ trượt và bề mặt lộ ra của nó ngang bằng với khung khai mạc.
5Tiền xử lý mẫu
Trước khi thử nghiệm, mẫu phải được đặt trong môi trường có nhiệt độ (21±2)°C và độ ẩm tương đối (55±10)% trong ít nhất 24 giờ.
6 Liên kết trường thiết bị
6.1Kéo bệ ra khỏi buồng thử và lắp giá đỡ đồng hồ đo lưu lượng nhiệt (xem Hình số 8). Lắp đồng hồ đo lưu lượng nhiệt vào lỗ đầu tiên (vị trí "không") và đẩy bệ trở lại buồng. Khoảng cách từ tâm của đồng hồ đo lưu lượng nhiệt đến bề mặt của tấm bức xạ phải là (191±3) mm. Trước khi làm nóng bằng bếp điện, hãy đảm bảo bề mặt của đồng hồ đo lưu lượng nhiệt sạch sẽ và nước làm mát chảy qua đồng hồ đo lưu lượng nhiệt.
6.2Nếu sử dụng bảng khí propan, sau khi đốt khí, hỗn hợp khí và không khí phải được điều chỉnh để đạt (1.700±0,0số 85) W/cm< in the "zero" position. /span> ở vị trí "không". Cho phép thiết bị đạt đến trạng thái ổn định, tại thời điểm đó đầu đốt sẽ tắt và ở vị trí hướng xuống. 2. Nếu sử dụng tấm nóng, bộ điều khiển công suất phải được đặt ở mức (1,700±0,0số 85) W/cm2
6.3Sau khi đạt trạng thái ổn định, di chuyển đồng hồ đo lưu lượng nhiệt 51 mm từ vị trí "không" (lỗ đầu tiên) đến vị trí 1 và ghi lại lưu lượng nhiệt. Sau đó di chuyển đồng hồ đo lưu lượng nhiệt đến vị trí số 2 và ghi lại lưu lượng nhiệt. Giá trị của đồng hồ đo lưu lượng nhiệt cần được ổn định ở từng vị trí. Bảng 1 đưa ra các giá trị hiệu chuẩn điển hình cho ba vị trí.
6,4Mở cửa và tháo đồng hồ đo lưu lượng nhiệt và giá đỡ của nó.
7Giới thiệu dùng thử
7.1Đốt lửa đầu đốt để đảm bảo nó cao hơn mặt trên của bệ ít nhất 51 mm. Đầu đốt không được đặt ở vị trí thử nghiệm cho đến khi bắt đầu thử nghiệm. 7.2Đặt mẫu thử vào khung của bệ trượt, đảm bảo rằng bề mặt của mẫu thử ngang bằng với mặt trên của bệ trượt. Ở vị trí "không", bề mặt mẫu phải thấp hơn tấm bức xạ (191±3) mm.
7.3Đặt một khung cố định phía trên mẫu vật. Ở vị trí "không", khoảng cách giữa mẫu và tấm bức xạ phải là (191±3) mm. Vì màng và sợi thủy tinh được kết hợp với nhau nên cần khoét một lỗ nhỏ trên màng bọc để loại bỏ không khí bên trong. Vết rạch phải theo chiều dọc, dài 51 mm và nằm cách điểm giữa phía bên trái của khung cố định (76 ± 13) mm.
7.4Đẩy ngay bệ trượt vào buồng thử và đóng cửa phía dưới lại.
7,5Đặt đầu đốt vào vị trí kiểm tra và đồng thời khởi động bộ hẹn giờ. Góc giữa đầu đốt và mẫu phải là 27° và nằm phía trên mẫu khoảng 1 mm (xem Hình số 8). Ngọn lửa của đầu đốt phải tiếp xúc với tâm của mẫu ở vị trí "không". Thiết bị dừng được hiển thị trong Hình 9 cho phép người vận hành định vị chính xác đầu đốt cho mỗi lần kiểm tra.
7,6Thử nghiệm được thực hiện trong 15 s, sau đó di chuyển đầu đốt đến vị trí cao hơn mẫu ít nhất 51 mm.
số 8Báo cáo
số 8.1Mô tả chi tiết mẫu vật.
số 8.2Báo cáo bất kỳ thay đổi nào trong mẫu vật, chẳng hạn như co ngót, nóng chảy, v.v.
số 8.3Báo cáo khoảng cách lan truyền ngọn lửa. Nếu khoảng cách này nhỏ hơn 51 mm thì được coi là đạt (không cần đo).
số 8,4Báo cáo thời gian ngọn lửa cháy.