Tiêu chuẩn Anh: BS6853 – Thử nghiệm chống cháy vật liệu phương tiện đường sắt, thử nghiệm cháy
dự án | Sử dụng sản phẩm | Nội dung kiểm tra | Tiêu chuẩn phương pháp thử nghiệm |
BS6853 Bảng 1 | Bề mặt nằm ngang hướng lên trên trong xe | sự mở rộng bề mặt của ngọn lửa | BS 476-7 |
Dòng nhiệt bức xạ quan trọng trong quá trình chữa cháy | Tiêu chuẩn ISO9239-1 | ||
Kiểm tra mật độ khói (Kiểm tra sàn) | BS6853 Phụ lục D | ||
Kiểm tra độc tính khói | BS6853 Phụ lục B | ||
BS6853 Bảng 2 | Bề mặt thẳng đứng bên trong | Kiểm tra sự lan truyền ngọn lửa của sản phẩm | BS 476-6 |
sự mở rộng bề mặt của ngọn lửa | BS 476-7 | ||
Kiểm tra mật độ khói (Kiểm tra tấm tường) | BS6853 Phụ lục D | ||
Kiểm tra độc tính khói | BS6853 Phụ lục B | ||
BS6853 bảng 3 | Bề mặt nằm ngang hướng xuống trong xe | Kiểm tra sự lan truyền ngọn lửa của sản phẩm | BS 476-6 |
sự mở rộng bề mặt của ngọn lửa | BS 476-7 | ||
Kiểm tra mật độ khói (Kiểm tra tấm tường) | BS6853 Phụ lục D | ||
Kiểm tra độc tính khói | BS6853 Phụ lục B | ||
BS6853 Bảng 4 | Bề mặt hướng lên nằm ngang bên ngoài xe | sự mở rộng bề mặt của ngọn lửa | BS 476-7 |
Dòng nhiệt bức xạ quan trọng trong quá trình chữa cháy | Tiêu chuẩn ISO9239-1 | ||
Kiểm tra mật độ khói (Kiểm tra sàn) | BS6853 Phụ lục D | ||
Kiểm tra độc tính khói | BS6853 Phụ lục B | ||
BS6853 bảng 5 | Bề mặt thẳng đứng bên ngoài | sự mở rộng bề mặt của ngọn lửa | BS 476-7 |
Kiểm tra mật độ khói (Kiểm tra tấm tường) | BS6853 Phụ lục D | ||
Kiểm tra độc tính khói | BS6853 Phụ lục B | ||
BS6853 Bảng 6 | Bề mặt nằm ngang hướng xuống bên ngoài xe | sự mở rộng bề mặt của ngọn lửa | BS 476-7 |
Kiểm tra mật độ khói (Kiểm tra tấm tường) | BS6853 Phụ lục D | ||
Kiểm tra độc tính khói | BS6853 Phụ lục B | ||
BS6853 Bảng 7 | Vật liệu cho các khu vực nhỏ trong xe có khối lượng từ 100g đến 500g | Kiểm tra chỉ số nhiệt độ | Tiêu chuẩn ISO 4589-3 |
kiểm tra chỉ số oxy | Tiêu chuẩn ISO 4589-2 | ||
Kiểm tra mật độ khói (kiểm tra diện tích nhỏ) | BS6853 Phụ lục D | ||
Kiểm tra độc tính khói | BS6853 Phụ lục B | ||
BS6853 Bảng 8 | Vật liệu cho các khu vực nhỏ bên ngoài xe có khối lượng từ 400g đến 2000g | Kiểm tra chỉ số nhiệt độ | Tiêu chuẩn ISO 4589-3 |
kiểm tra chỉ số oxy | Tiêu chuẩn ISO 4589-2 | ||
Kiểm tra mật độ khói (kiểm tra diện tích nhỏ) | BS6853 Phụ lục D | ||
Kiểm tra độc tính khói | BS6853 Phụ lục B | ||
BS6853 Bảng 9 | bọc ghế | Kiểm tra sự lan truyền ngọn lửa của sản phẩm | BS 476-6 |
sự mở rộng bề mặt của ngọn lửa | BS 476-7 | ||
Kiểm tra mật độ khói (kiểm tra chỗ ngồi) | BS6853 Phụ lục D | ||
Kiểm tra độc tính khói | BS6853 Phụ lục B | ||
BS6853 Bảng 10 | Mặt ghế (lưng và đáy) | Kiểm tra sự lan truyền ngọn lửa của sản phẩm | BS 476-6 |
sự mở rộng bề mặt của ngọn lửa | BS 476-7 | ||
Kiểm tra mật độ khói (Tấm tường) | BS6853 Phụ lục D | ||
Kiểm tra độc tính khói | BS6853 Phụ lục B | ||
BS6853 Bảng 11 | Dệt may (đặt riêng theo chiều dọc trên lửa và trải phẳng) | Kiểm tra quá trình cháy ngọn lửa nhỏ của vải | BS 5438 |
Kiểm tra mật độ khói (kiểm tra diện tích nhỏ) | BS6853 Phụ lục D | ||
Kiểm tra độc tính khói | BS6853 Phụ lục B | ||
BS6853 Bảng 12 | Nệm | sự mở rộng bề mặt của ngọn lửa | BS 476-7 |
Kiểm tra mật độ khói (Kiểm tra sàn) | BS6853 Phụ lục D | ||
Kiểm tra độc tính khói | BS6853 Phụ lục B | ||
BS6853 Bảng 13 | Cáp trong xe | Kiểm tra cháy cáp | BS 4066-3 |
Kiểm tra mật độ khói (Kiểm tra tấm tường) | BS6853 Phụ lục D | ||
Kiểm tra độc tính khói | BS6853 Phụ lục B | ||
BS6853 Bảng 14 | Cáp ngoài xe | Kiểm tra cháy cáp | BS 4066-3 |
Kiểm tra mật độ khói (Kiểm tra tấm tường) | BS6853 Phụ lục D | ||
Kiểm tra độc tính khói | BS6853 Phụ lục B |
- Sản phẩm cao su (gioăng, vòng đệm) -Mút Melamine (vật liệu cách nhiệt) - Dệt may (rèm cửa, tấm che nắng, vải bọc ghế) - Vật liệu sàn (keo dán sàn, sơn, v.v.) - Sản phẩm nhựa (màn che, tấm ốp tường, nắp pin, v.v.) -Dây và cáp | - Nỉ cách âm -Mút xốp (đệm ghế) - Tấm nhôm tổ ong (sàn) - Lớp phủ chống cháy - Keo chống cháy - ghế tàu |