Thiết bị kiểm tra điểm chớp cháy cốc kín tự động Pensky Martens này tuân thủ các tiêu chuẩn ISO 2719-2016 và ASTM D93-2018. Thiết bị này phù hợp để xác định điểm chớp cháy của chất lỏng dễ cháy, chất lỏng có các hạt lơ lửng, chất lỏng có bề mặt có xu hướng tạo thành màng trong điều kiện thử nghiệm và các chất lỏng khác bằng phương pháp cốc kín Pensky-Martin.
Phù hợp để xác định điểm chớp cháy của chất lỏng dễ cháy, chất lỏng có hạt lơ lửng, chất lỏng có bề mặt có xu hướng tạo thành màng trong điều kiện thử nghiệm và các chất lỏng khác theo phương pháp cốc kín Pensky-Martin. Được sử dụng rộng rãi trong điện lực, dầu mỏ, công nghiệp hóa chất, kiểm tra hàng hóa, nghiên cứu khoa học và các bộ phận khác.
Phù hợp với các mẫu có điểm chớp cháy cao hơn 40°C;
Đổ mẫu vào cốc thử, khuấy liên tục theo tốc độ quy định và gia nhiệt mẫu ở tốc độ không đổi theo các khoảng nhiệt độ quy định. Trong trường hợp ngắt khuấy, đưa nguồn lửa vào lỗ cốc thử, sao cho hơi mẫu bốc cháy ngay lập tức và lan đến nhiệt độ thấp nhất của bề mặt chất lỏng. Nhiệt độ này là điểm chớp cháy ở áp suất khí quyển xung quanh, sau khi tính toán điểm chớp cháy ở áp suất khí quyển.
Sự tuân thủ: ISO 2719-2016 "Xác định điểm chớp cháy—Phương pháp cốc kín Pensky-Martens"; ASTM D93-2018 "Phương pháp thử tiêu chuẩn về điểm chớp cháy bằng thiết bị thử cốc kín Pensky-Martens".
1. Cấu tạo của dụng cụ: Gồm cốc thử, cụm nắp, buồng gia nhiệt, vỏ dầu và thiết bị đo nhiệt độ
2. Cốc thử:
2.1 Chất liệu: làm bằng đồng thau;
2.2 Thông số kỹ thuật: đường kính trong 54mm, chiều cao 56mm;
2.3 Cốc thử được trang bị tay cầm.
3. Lắp ráp nắp:
3.1 Nắp cốc thử được làm bằng đồng thau;
3.2 Ván trượt: làm bằng đồng thau có độ dày khoảng 2,4mm;
3.3 Đầu đánh lửa: Đường kính mở của đầu ống đánh lửa khoảng 0,7mm~0,8mm;
3.4 Thiết bị đánh lửa lại tự động: dùng để đánh lửa lại tự động ngọn lửa;
3.5 Thiết bị khuấy: lắp nắp cốc thử vào vị trí chính giữa, có hai lưỡi khuấy kim loại, khoảng cách giữa bề mặt hỗn hợp và cốc thử là khoảng 38mm;
4. Buồng gia nhiệt và vỏ bồn: cung cấp nhiệt cho cốc thử, buồng gia nhiệt bao gồm bồn khí và vỏ bồn có thể đặt cốc thử;
5. Phần điều khiển:
5.1 Màn hình: Màn hình LCD màu, kích thước 320*240mm²
5.2 Chế độ hoạt động: màn hình cảm ứng;
5.3 Độ lặp lại: ≤1,5℃; phù hợp với tiêu chuẩn ASTM D93 GB/T261
5.4 Độ tái tạo: ≤8°C;
5.5 Lưu trữ thông tin: Có thể lưu trữ 500 kết quả phân tích
6. Phần đo nhiệt độ:
6.1 Phạm vi đo: nhiệt độ phòng ~ 350℃
6.2 Độ phân giải: 0,1°C;
6.3 Độ chính xác: 0,5%
7. Phương pháp đánh lửa: đánh lửa bằng ngọn lửa gas;
8. Tốc độ gia nhiệt: Trong bước A, mẫu được gia nhiệt với tốc độ 5°C/phút~6°C/phút trong toàn bộ thời gian thử nghiệm. Trong bước B, nhiệt độ của mẫu được tăng với tốc độ 1,0°C/phút~1,5°C/phút trong toàn bộ thời gian thử nghiệm. Tuân thủ các yêu cầu tiêu chuẩn của Mục 10.2 và 10.3 của GB/T261-2008.
9. Tốc độ khuấy có thể được lựa chọn: Bước A: 90-120 vòng/phút; Bước B: 250±10 vòng/phút
10. Phương pháp làm mát: làm mát bằng không khí cưỡng bức tích hợp
11. Máy in: máy in nhiệt
12. Nguồn điện: AC 220V±10%, 50Hz±2 Hz, công suất:<400w<>
14. Operating ambient temperature: 10°C~35°C
15. Operating environment humidity:<80%rh<>
16. Open the cover, ignite, detect and print data automatically.