Trang chủTin tức Giải pháp EN 13501-1 Phân loại hành vi cháy của vật liệu và sản phẩm xây dựng

EN 13501-1 Phân loại hành vi cháy của vật liệu và sản phẩm xây dựng

2024-05-29

EN 13501-1 Phân loại hành vi cháy của vật liệu và sản phẩm xây dựng

EN 13501-1 is an important part of the EU Construction Products Regulation (CPR), which specifies the classification criteria for the reaction of construction products under fire conditions. This standard aims to classify the fire response performance of all building products through a unified set of test methods. This includes products such as wall linings, flooring, linear ducting, insulation and more1716365204642279

Hệ thống phân loại của EN13501-1, tiêu chuẩn hiệu suất chữa cháy phổ biến nhất ở Châu Âu, tích cực xem xét ý nghĩa của các đặc tính đốt cháy. Nó cũng mở rộng từ sự lan truyền và lan truyền ngọn lửa đơn giản đến bao gồm các thông số đặc trưng như tốc độ giải phóng nhiệt khi đốt, giải phóng nhiệt khi đốt, mật độ khói đốt và độc tính của sản phẩm đốt.EN 13501-1 bao gồm các phương pháp kiểm tra EN/ISO sau:

  1. ISO EN 1182 thử nghiệm khả năng cháy của sản phẩm xây dựng - Thử nghiệm không cháy

  2. ISO EN 9239-1 Xác định đặc tính cháy của lớp phủ sàn - Thử nghiệm nguồn nhiệt bức xạ

  3. ISO EN 1716 Phương pháp thử nhiệt trị của vật liệu xây dựng

  4. ISO EN 13823 Thử nghiệm tính chất cháy của vật liệu hoặc sản phẩm xây dựng

  5. ISO EN 11925-2 Thử nghiệm tính dễ cháy của vật liệu xây dựng, Phần 2: Thử nghiệm trên một nguồn lửa

    ZONSKY tính năng thiết bị tại hơn 50 quốc gia trên toàn thế giới

ZONSKY là một trong những nhà sản xuất thiết bị kiểm tra cháy chuyên dụng đến từ Châu Á. Chúng tôi cung cấp các giải pháp chuyên nghiệp để thành lập phòng thí nghiệm thử lửa.Dưới đây là một số thiết bị phổ biến mà chúng tôi cung cấp dựa trên EN 13501-1.


Thiết bị kiểm tra đốt theo chiều ngang và chiều dọc cho nhựa

Sự tuân thủ: UL 94-2012 V-0 V-1 V-2 HB/ ASTM D38011716363197206459

Máy thử đốt ngang dọc bằng nhựa không liên quan trực tiếp đến tiêu chuẩn EN 13501-1, nhưng nó có thể cung cấp dữ liệu bổ sung quan trọng khi đánh giá đặc tính chống cháy của vật liệu nhựa. Đặc biệt, trong một số trường hợp, dữ liệu này có thể giúp thực hiện phân tích toàn diện hơn. Hiểu cách vật liệu hoạt động trong lửa.

Kết quả kiểm tra chính:

1.Tốc độ đốt cháy:

Tốc độ cháy của vật liệu, thường được đo bằng milimét trên phút (mm/phút) đối với các thử nghiệm theo chiều ngang. Điều này giúp xác định tốc độ lan truyền ngọn lửa của vật liệu.

2.Ngọn lửa lan truyền:

Mức độ ngọn lửa lan rộng trên bề mặt vật liệu, được quan sát theo cả hướng dọc và ngang. Điều này cho thấy ngọn lửa có thể di chuyển xa và nhanh như thế nào trên bề mặt vật liệu.

3.Hành vi nhỏ giọt:

Quan sát xem vật liệu có nhỏ giọt các hạt cháy hay các hạt không cháy khi tiếp xúc với lửa hay không. Điều này đặc biệt có liên quan trong các thử nghiệm theo chiều dọc và giúp đánh giá xem liệu vật liệu có góp phần vào việc lan truyền lửa bằng cách nhỏ giọt vật liệu cháy hay không.

4.Thời gian dư lửa:

Khoảng thời gian mà vật liệu tiếp tục cháy sau khi nguồn đánh lửa đã được loại bỏ, thường được đo bằng giây. Điều này cho thấy xu hướng tự dập tắt hoặc tiếp tục cháy của vật liệu.

5.Thời gian phát sáng:

Khoảng thời gian mà vật liệu tiếp tục phát sáng (không có ngọn lửa) sau khi loại bỏ nguồn đánh lửa, thường được đo bằng giây. Điều này giúp đánh giá khả năng cháy âm ỉ.


Nhiệt lượng kế hình nón

Sự tuân thủ: ISO 5660-1:2002 / ASTM E1354.1716363082536506

Mặc dù nhiệt lượng kế hình nón có thể được sử dụng để kiểm tra liên quan đến EN 13501-1, nó không phải là một công cụ thử nghiệm bắt nguồn từ tiêu chuẩn đó. Nhiệt lượng kế hình nón là một thiết bị thử nghiệm có mục đích chung được sử dụng để đánh giá sự giải phóng nhiệt và các đặc tính đốt cháy khác của vật liệu để sử dụng trong nhiều tiêu chuẩn và phương pháp thử nghiệm phòng cháy chữa cháy.

Kết quả kiểm tra chính:

1.Tốc độ giải phóng nhiệt (HRR):

Đây là thông số quan trọng nhất, biểu thị lượng nhiệt tỏa ra trên một đơn vị thời gian trong quá trình đốt cháy, thường được biểu thị bằng kilowatt trên mét vuông (kW/m2). Đường cong HRR cho thấy sự giải phóng nhiệt động của vật liệu trong suốt quá trình đốt cháy.

2.Tổng nhiệt giải phóng (THR):

Chỉ số này đo tổng lượng nhiệt thoát ra trong toàn bộ thời gian đốt cháy, thường được biểu thị bằng kilôgam trên mét vuông (kJ/m2). Nó giúp đánh giá tải trọng cháy tổng thể của vật liệu.

3.Nhiệt đốt hiệu quả (EHC):

Điều này cho biết lượng nhiệt thoát ra trên một đơn vị khối lượng của vật liệu trong quá trình đốt cháy, thường được biểu thị bằng megajoules trên kilogam (MJ/kg).

4.Thời gian đánh lửa (TTI):

Điều này đo thời gian cần thiết để vật liệu bốc cháy trong điều kiện bức xạ nhiệt tiêu chuẩn, thường được biểu thị bằng giây.

5.Tỷ lệ tổn thất khối lượng (MLR):

Điều này cho biết tốc độ vật liệu mất khối lượng trong quá trình đốt cháy, thường được biểu thị bằng gam trên giây (g/s).

6.Tỷ lệ sản xuất khói (XUÂN):

Giá trị này đo lượng khói do vật liệu tạo ra trong quá trình đốt cháy, thường được biểu thị bằng cm vuông trên giây (cm2/s). Thông số này giúp đánh giá các vấn đề về tầm nhìn khi xảy ra hỏa hoạn.

7.Tổng lượng khói thải ra (TSR):

Điều này cho biết tổng lượng khói tạo ra trong toàn bộ thời gian đốt, thường được biểu thị bằng mét vuông (m2).

số 8.Sản lượng Carbon Monoxide và Carbon Dioxide:

Giá trị này đo lượng carbon monoxide (CO) và carbon dioxide (CO₂) được tạo ra trong quá trình đốt cháy, thường được biểu thị bằng kilogam trên kilogam (kg/kg).

9.Tỷ lệ tiêu thụ oxy:

Điều này đánh giá cường độ đốt cháy bằng cách đo lượng oxy tiêu thụ trong quá trình đốt cháy. Thông số này liên quan chặt chẽ đến tốc độ giải phóng nhiệt.


Máy đo mật độ khói

Sự tuân thủ: ISO 197001716363242665596

Kết quả kiểm tra chính:

1.Mật độ quang cụ thể (Ds):

Đây là thước đo nồng độ khói, được xác định bằng độ che khuất ánh sáng do khói trong buồng gây ra. Nó thường được biểu thị dưới dạng số không thứ nguyên (mật độ quang). Giá trị cao hơn cho thấy lượng khói tạo ra nhiều hơn.

2.Mật độ quang cụ thể tối đa (Ds,max):

Giá trị cao nhất của mật độ quang cụ thể được ghi lại trong quá trình thử nghiệm. Điều này cho thấy lượng khói tạo ra cao nhất trong quá trình đốt cháy.

3.Tỷ lệ sản xuất khói (XUÂN):

Tốc độ khói được tạo ra theo thời gian, thường được biểu thị bằng đơn vị như m2/s. Điều này giúp hiểu được tốc độ tích tụ khói trong quá trình thử nghiệm.

4.Tổng sản lượng khói (TSP):

Lượng khói tích lũy được tạo ra trong toàn bộ thời gian thử nghiệm, thường được biểu thị bằng mét vuông (m2). Điều này cung cấp thước đo tổng lượng khói thải ra từ vật liệu.

5.Thời gian đạt đến mật độ khói tối đa:

Thời gian cần thiết để đạt được mật độ quang cụ thể tối đa trong quá trình thử nghiệm. Điều này cho thấy vật liệu tạo ra khói nhanh như thế nào khi tiếp xúc với nhiệt hoặc ngọn lửa.

6.Độ truyền qua (%):

Phần trăm ánh sáng đi qua buồng chứa đầy khói, tỷ lệ nghịch với mật độ khói. Giá trị truyền qua thấp hơn tương ứng với mật độ khói cao hơn.


Thiết bị kiểm tra chỉ số oxy

Sự tuân thủ:JIS7201/BS2782/ANSI ASTM D2863/ISO4589-2:1996

Kết quả kiểm tra chính:1716363331101264

  1. Chỉ số oxy giới hạn (LOI):

    • Đây là kết quả chính của thử nghiệm, thể hiện nồng độ oxy tối thiểu, được biểu thị bằng phần trăm, cần thiết để duy trì quá trình đốt cháy vật liệu. Nó được tính bằng công thức:

      LOI=[O2][O2]+[N2]×100

      where[O2]and[N2]are the volumetric flow rates of oxygen and nitrogen, respectively.

  2. Hành vi đốt cháy:

    • Quan sát về bản chất của quá trình đốt cháy vật liệu, chẳng hạn như liệu nó có cháy đều, nhỏ giọt hay tự dập tắt hay không. Những quan sát định tính này cung cấp bối cảnh bổ sung cho giá trị LOI.


Thiết bị kiểm tra thông lượng nhiệt bức xạ sàn

Sự tuân thủ:EN ISO9239-1:2002/ASTM E648-20141716363271568796

Kết quả kiểm tra chính:

1.Thông lượng bức xạ tới hạn (CRF):

Thông lượng bức xạ tới hạn là kết quả chính của thử nghiệm này, thể hiện năng lượng bức xạ tối thiểu cần thiết để duy trì sự lan truyền ngọn lửa trên vật liệu sàn. Nó thường được biểu thị bằng watt trên centimet vuông (W/cm2). Giá trị CRF cao hơn cho thấy khả năng chống cháy lan tốt hơn.

2.Khoảng cách lan truyền ngọn lửa:

Khoảng cách mà ngọn lửa lan truyền trên bề mặt vật liệu sàn trong quá trình thử nghiệm. Điều này giúp đánh giá ngọn lửa có thể di chuyển bao xa dưới tác động của nhiệt bức xạ.

3.Thời gian để đánh lửa:

Thời gian để vật liệu sàn bốc cháy khi tiếp xúc với nguồn nhiệt bức xạ. Điều này cung cấp cái nhìn sâu sắc về khả năng chống cháy của vật liệu.

4.Tốc độ giải phóng nhiệt (HRR):

Mặc dù không phải lúc nào cũng được đo trực tiếp bằng thiết bị cụ thể này, nhưng thử nghiệm có thể cung cấp dữ liệu liên quan gián tiếp đến tốc độ vật liệu giải phóng nhiệt khi đốt. Điều này có thể giúp đánh giá tải trọng cháy tiềm ẩn.

5.Quan sát trực quan về hành vi đốt cháy:

Quan sát định tính về cách vật liệu cháy, bao gồm các đặc điểm như nóng chảy, nhỏ giọt hoặc hình thành than. Những quan sát này cung cấp bối cảnh bổ sung cho dữ liệu số.


Vật phẩm đốt đơn (SBI)

Sự tuân thủ:EN LÀ EN 13823:2002 1716364810258234

Kết quả kiểm tra chính:

1.FIGRA (Chỉ số tốc độ tăng trưởng của lửa):

Đây là thước đo tốc độ phát triển của đám cháy, được tính bằng mức tối đa của tỷ lệ tốc độ giải phóng nhiệt (HRR) với thời gian (kW/s). Nó cho thấy cường độ cháy tăng nhanh như thế nào.

2.THR600s (Tổng lượng nhiệt giải phóng trong 600 giây đầu tiên):

Đây là tổng lượng nhiệt mà vật liệu giải phóng trong 600 giây đầu tiên của thử nghiệm, được biểu thị bằng megajoules (MJ). Nó cung cấp thước đo tổng thể về tải trọng cháy trong giai đoạn đầu của quá trình đốt cháy.

3.SMOGRA (Chỉ số tốc độ tăng trưởng khói):

Giá trị này đo tốc độ tăng trưởng sản lượng khói, được tính bằng mức tối đa của tỷ lệ tốc độ sản xuất khói (SPR) với thời gian (m2/s2). Nó cho thấy sản lượng khói tăng nhanh như thế nào.

4.TSP600s (Tổng lượng khói tạo ra trong 600 giây đầu tiên):

Đây là tổng lượng khói tạo ra trong 600 giây đầu tiên của thử nghiệm, tính bằng mét vuông (m2). Nó cung cấp thước đo tổng thể về khói tạo ra trong giai đoạn đầu của quá trình đốt cháy.

5.LFS (Lây lan ngọn lửa bên):

Điều này đo lường sự lan truyền ngang của ngọn lửa trên bề mặt vật liệu. Nó cho biết ngọn lửa có thể di chuyển bao xa theo chiều ngang trên bề mặt vật liệu.

6.s1, s2, s3 Phân loại:

Những phân loại này liên quan đến tốc độ sản xuất khói.

s1: tạo khói thấp

s2: tạo khói trung bình

s3: tạo khói cao

7.d0, d1, d2 Phân loại:

Những phân loại này liên quan đến sự hiện diện của các giọt/hạt cháy.

d0: không có giọt/hạt cháy

d1: giọt/hạt cháy tồn tại trong thời gian ngắn

d2: giọt/hạt cháy tồn tại trong thời gian dài hơn


ZONSKY Cung cấp tất cả các dụng cụ kiểm tra EN 13501-1 và cung cấp dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật cho việc thành lập phòng thí nghiệm. Liên lạc.!


Previous: Máy kiểm tra tính dễ cháy tiêu chuẩn UL94

Next: Thiết bị kiểm tra nào là cần thiết để bảo trì bình chữa cháy?

Trang chủ

Sản phẩm

Điện thoại

Về chúng tôi

Cuộc điều tra